PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HUYỆN NAM TRỰC
TRƯỜNG THCS NAM HẢI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS và THPT
Năm học 2020 – 2021
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 8 | 1,27m2/học sinh |
II | Loại phòng học | – | |
1 | Phòng học kiên cố | 8 | – |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | – |
3 | Phòng học tạm | 0 | – |
4 | Phòng học nhờ | 0 | – |
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | – |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | – |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 8 lớp/8 phòng | – |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 31.5hs/lớp | – |
III | Số điểm trường | 1 | – |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 5670 | |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2500 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | 555 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 320 | |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 200 | |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 20 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng phòng hoạt động Đoàn Đội phòng truyền thống (m2) | 15 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 4 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 6 | 1 | |
1.2 | Khối lớp 7 | 1 | |
1.3 | Khối lớp 8 | 1 | |
1.4 | Khối lớp 9 | 1 | |
2 | Tổng số thiết bị dạy học còn thiếu so với quy định | 4 | |
2.1 | Khối lớp 6 | 1 | |
2.2 | Khối lớp 7 | 1 | |
2.3 | Khối lớp 8 | 1 | |
2.4 | Khối lớp 9 | 1 | |
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | 0 | – |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 17 | học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | 7 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 1 | 0 |
2 | Cát xét | 2 | 0 |
3 | Đầu video/đầu đĩa | 1 | 0 |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | 0 |
5 | Thiết bị khác | ||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | 7 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 1 | 0 |
2 | Cát xét | 2 | 0 |
3 | Đầu video/đầu đĩa | 1 | 0 |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | 0 |
5 | Thiết bị khác | ||
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tíchbình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | 0.2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Nam Hải, ngày 30 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
Trần Thị Thêm